Có 1 kết quả:
出血 chū xuè ㄔㄨ ㄒㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bleed
(2) bleeding
(3) (fig.) to spend money in large amounts
(2) bleeding
(3) (fig.) to spend money in large amounts
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0